TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tran

dầu cá voi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dầu cá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mỡ cá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cụm từ này có hai nghĩa: chếnh choáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

choáng váng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giao dịch mua bán với hàng hóa phải vận chụyển quá cảnh qua nước thứ ba

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao thương quá cảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng chờ quá cảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc Frankfurt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
trän

vùng Franken Fränk li

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tran

Tran

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
trän

trän

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(b) đãng trí, hay quên.

-s, - (ugs.)

(đùa) đồng Franc Thụy Sĩ ( 2 Franken).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tran /[tra:n], der; -[e]s, (Arten:) -e/

dầu cá; mỡ cá;

Tran /[tra:n], der; -[e]s, (Arten:) -e/

cụm từ này có hai nghĩa: (a) chếnh choáng; choáng váng;

(b) đãng trí, hay quên. :

Tran /.sit.han .del, der/

sự giao dịch mua bán với hàng hóa phải vận chụyển quá cảnh qua nước thứ ba; giao thương quá cảnh;

Tran /sit.raum, der/

phòng chờ quá cảnh (ở sân bay);

tran /k.fur.tisch (Adj.)/

thuộc Frankfurt;

trän /-kisch [’frerjkiJ] (Adj.)/

(thuộc) vùng Franken Fränk li; das;

-s, - (ugs.) : (đùa) đồng Franc Thụy Sĩ ( 2 Franken).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tran /m -(e)s, -e/

dầu cá voi; mõ cá; ♦ im - sein 1, [bi] say ngà ngà, say chếch choáng; 2, ngủ gật, ngủ gà ngủ gật.