Việt
chóng mặt
choáng váng
xây xẩm mặt mày
choáng vấng
Đức
schwindlig
schwirblig
schwirbelig
die Höhe machte sie schwindlig
độ cao làm bà ta chóng mặt.
schwindlig /schwindelig (Adj.)/
chóng mặt; choáng váng; xây xẩm mặt mày;
độ cao làm bà ta chóng mặt. : die Höhe machte sie schwindlig
schwirblig,schwirbelig /(Adj.) (landsch.)/
chóng mặt; choáng vấng; xây xẩm mặt mày (schwindlig);