TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hoa mắt

hoa mắt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

choáng váng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chóng mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hoa mắt

flimmern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

es flimmert ihm vor den Augen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vor den Augen flimmern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

blumerant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blumerant /[blyma'rant] (Adj.) (ugs.)/

hoa mắt; choáng váng; chóng mặt (flau, unwohl, Übel);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hoa mắt

flimmern vi; es flimmert ihm vor den Augen; vor den Augen flimmern