Việt
Chóng mặt
choáng đầu
choáng váng
đánh lừa
lường gạt
lửa gat
lừa bịp
lửa dổi
: ivas kostet der ganze ~? cả bài nhạc này đáng giá bao nhiêu?
Anh
Dizziness
Đức
Schwindel
Pháp
Vertiges
kostet der ganze Schwindel?
cả bài nhạc này đáng giá bao nhiêu?
Schwindel /m -s/
1. [sự] chóng mặt, choáng đầu, choáng váng; 2. [sự] đánh lừa, lường gạt, lửa gat, lừa bịp, lửa dổi; 3.: ivas kostet der ganze Schwindel? cả bài nhạc này đáng giá bao nhiêu?
[DE] Schwindel
[VI] Chóng mặt
[EN] Dizziness
[FR] Vertiges