Việt
đầy nhiệt tình
dầy nhiệt huyết
hăng hái
hăng say
tự kiêu
kiêu hãnh
kiêu căng
vênh váo
tự cao tự đại.
Đức
übermütig
ein übermütig er Streich
trò tinh nghịch; 2. tự kiêu, kiêu hãnh, kiêu căng, vênh váo, tự cao tự đại.
1. đầy nhiệt tình, dầy nhiệt huyết, hăng hái, hăng say; nghịch ngợm, tinh nghịch, hay nghịch; ein übermütig er Streich trò tinh nghịch; 2. tự kiêu, kiêu hãnh, kiêu căng, vênh váo, tự cao tự đại.