Việt
lanh lẹn
nhanh nhẹn
vui vẻ
hoạt bát
hiếu động
tính nghịch
nghịch ngỢm
nhiệt tình
nhiệt huyết
hăng hái
hăng say
Đức
Mutwille
seinen Mutwille n an j-m áuslassen
trêu, trêu đùa.
Mutwille /m -ns/
1. [sự, tính] lanh lẹn, nhanh nhẹn, vui vẻ, hoạt bát, hiếu động, tính nghịch, nghịch ngỢm; 2. nhiệt tình, nhiệt huyết, [lòng] hăng hái, hăng say; seinen Mutwille n an j-m áuslassen trêu, trêu đùa.