Việt
láu lỉnh
láu cá
ranh mãnh
tinh quái
đầy nhiệt tình
hăng hái
hăng say
linh lợi
lanh lẹn
hoạt bát
sôi nổi.
bịp bợm
lừa lọc
Đức
schelmisch
schelmisch /(Adj.)/
láu lỉnh; láu cá; ranh mãnh; tinh quái (schalkhaft);
(veraltet) bịp bợm; lừa lọc (verschlagen);
schelmisch /a/
1. láu lỉnh, láu cá, ranh mãnh, tinh quái; 2. đầy nhiệt tình, hăng hái, hăng say, linh lợi, lanh lẹn, hoạt bát, sôi nổi.