TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nông cháy

cháy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rát bỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hăng hái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hăng say

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nông cháy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nông cháy

brennend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine brennend e Frage

vấn đề sinh tủ (nóng hổi, cấp bách); II advcao cấp; ~

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

brennend /I a/

1. [bị] cháy, rát bỏng; brennendes Rot màu đỏ tươi; 2. hăng hái, hăng say, nông cháy; khó chịu, sâu sắc, đau buót, dằn vặt (về sự xấu hổ); eine brennend e Frage vấn đề sinh tủ (nóng hổi, cấp bách); II advcao cấp; brennend verliebt yêu tha thiét