inspirativ /(Adj.) (bildungsspr.)/
do cảm hứng;
truyền cảm hứng;
gây cảm hứng;
inspiratorisch /(Adj.)/
(bildungsspr selten) do cảm hứng;
truyền cảm hứng;
gây cảm hứng (inspirativ);
inspirieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
khêu gợi;
gợi ý;
truyền cảm hứng;
gây cảm hứng;
khích lệ;