Việt
do cảm hứng
truyền cảm hứng
gây cảm hứng
Đức
inspirativ
inspiratorisch
inspirativ /(Adj.) (bildungsspr.)/
do cảm hứng; truyền cảm hứng; gây cảm hứng;
inspiratorisch /(Adj.)/
(bildungsspr selten) do cảm hứng; truyền cảm hứng; gây cảm hứng (inspirativ);