Việt
xúi dục
xúc Xiểm.
xúi giục
xúc xiểm
kích động
Đức
hetzerisch
hetzerisch /(Adj.)/
xúi giục; xúc xiểm; kích động (hằn thù);
hetzerisch /a/
xúi dục, xúc Xiểm.