Việt
cưõng bách
cưông bức
cưông chế
búc bách
ép buộc
bắt buộc
khẩn khoản mòi
vật nài
khẩn khoản yêu cầu.
Đức
Nötigung
Nötigung /f =, -en/
1. [sự] cưõng bách, cưông bức, cưông chế, búc bách, ép buộc, bắt buộc; 2. [sự] khẩn khoản mòi, vật nài, khẩn khoản yêu cầu.