TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không tự do

không tự do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị thu hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

không tự do

indisponibel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er atmet die feuchte Luft ein und fühlt sich merkwürdig frei zu tun, was ihm gefällt, frei in einer Welt ohne Freiheit.

Ông hít bầu không khí ẩm, thấy mình - lạ làm sao - được tự do làm những chuyện mình thích, tự do trong một thế giới không tự do.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He breathes the moist air and feels oddly free to do as he pleases, free in a world without freedom.

Ông hít bầu không khí ẩm, thấy mình – lạ làm sao – được tự do làm những chuyện mình thích, tự do trong một thế giới không tự do.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Keine freie Materialwahl

Không tự do khi chọn lựa vật liệu cho khớp nối

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

indisponibel /a (thương mại)/

không tự do, bắt buộc, bị thu hồi; indisponibles Kapital vổn bắt buộc, vổn cổ định.