Việt
áp đặt
cưỡng bức
bắt buộc
tự hiểu
nẩy sinh trong đầu óc ai
Anh
impose
oblige
compel
force
Đức
aufzwingen
Pháp
imposer
jmdm. seinen Willen aufzwingen
buộc ai theo ý mình.
eine Melodie zwang sich ihm auf
một giai điệu vang lên trong đầu chàng.
aufzwingen /(st. V.; hat)/
cưỡng bức; bắt buộc;
jmdm. seinen Willen aufzwingen : buộc ai theo ý mình.
tự hiểu; nẩy sinh trong đầu óc (tâm tư) ai;
eine Melodie zwang sich ihm auf : một giai điệu vang lên trong đầu chàng.
[DE] aufzwingen
[EN] impose, oblige, compel, force
[FR] imposer
[VI] áp đặt