TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verpflichtend

bắt buộc

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhắt thiết phải có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưõng bách.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

verpflichtend

obligatory

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

compulsory

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

required

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

verpflichtend

verpflichtend

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

verpflichtend

obligatoire

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verpflichtend /a/

bắt buộc, nhắt thiết phải có, cưõng bách.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

verpflichtend

[DE] verpflichtend

[EN] compulsory, required, obligatory

[FR] obligatoire

[VI] bắt buộc

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verpflichtend

obligatory