Việt
bắt buộc
nhắt thiết phải có
cưõng bách.
Anh
obligatory
compulsory
required
Đức
verpflichtend
Pháp
obligatoire
verpflichtend /a/
bắt buộc, nhắt thiết phải có, cưõng bách.
[DE] verpflichtend
[EN] compulsory, required, obligatory
[FR] obligatoire
[VI] bắt buộc