Việt
bắt buộc
nhắt thiết phải có
cưõng bách.
cưỡng bách
không thay đổi
Đức
verpflichtend
bindend
wechselseitig bindend es Abkommen
[điều, lời] cam kết cả hai phía.
verpflichtend /a/
bắt buộc, nhắt thiết phải có, cưõng bách.
bindend /a/
bắt buộc, nhắt thiết phải có, cưỡng bách, không thay đổi; wechselseitig bindend es Abkommen [điều, lời] cam kết cả hai phía.