Việt
xem imperativ.
trong mệnh lệnh thức
trong câu mệnh lệnh
sai khiến
bắt buộc
áp đặt
Đức
imperativisch
imperativisch /(Adj.)/
trong mệnh lệnh thức; trong câu mệnh lệnh;
(có tính chất) sai khiến; bắt buộc; áp đặt (befehlend, fordernd);
imperativisch /(imperativisch)/
(imperativisch) xem imperativ.