TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

imperativisch

xem imperativ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong mệnh lệnh thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong câu mệnh lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sai khiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt buộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

áp đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

imperativisch

imperativisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

imperativisch /(Adj.)/

trong mệnh lệnh thức; trong câu mệnh lệnh;

imperativisch /(Adj.)/

(có tính chất) sai khiến; bắt buộc; áp đặt (befehlend, fordernd);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

imperativisch /(imperativisch)/

(imperativisch) xem imperativ.