Việt
buộc
bắt buộc
cưỡng bức
Đức
abnotigen
sein Verhalten nötigt mir Respekt ab
cách cư xử của ông ta buộc tôi phải kính trọng.
abnotigen /(sw. V.; hat) (geh.)/
buộc; bắt buộc; cưỡng bức;
sein Verhalten nötigt mir Respekt ab : cách cư xử của ông ta buộc tôi phải kính trọng.