Việt
không điều kiện
Vô điều kiện
vô điều hạn
tuyệt đối.
bắt buộc
Anh
unconditional
imperative
Đức
unbedingt
unbedingt /adj/M_TÍNH/
[EN] imperative, unconditional
[VI] bắt buộc, không điều kiện
Vô điều kiện, vô điều hạn, tuyệt đối.
không đtìu kiện, vổ diều kiện Không chiu những điều kiện ngoài lệnh' riêng.