TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vô điều kiện

Vô điều kiện

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tuyệt đối.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không điều kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tín hiệu trả lời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhất thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hết lòng hết dạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyệt đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dù khi thuận lợi cũng như khi khó khăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vui buồn vẫn có ùhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tận tụy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mãnh liệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô bờ bến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không điều kiện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ingt I a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không điều kiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt đói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn toàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dút khoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khẳng định.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô điều hạn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. vô điều kiện

1. Vô điều kiện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô ước định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tuyệt đối 2. Khoản vô điều kiện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điều vô ước định 3. Đấng tuyệt đối.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

vô điều kiện

unconditional loving kindness and compassion

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

 imperative

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 uncondional

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unconditional

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Answer Signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Unqualified

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Uncondition

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

The

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

unconditional

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. vô điều kiện

unconditioned

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

vô điều kiện

vorbehaltlos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bedingungslose Güte und bedingunges Mitgefühl

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

absolut

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bedingungslos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hingebungsvoll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gedeih

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

grenzenlos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unbedingt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schlechterdings

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die bedingungs lose Kapitulation fordern

yêu cầu đầu hàng vô điều kiện

sich jmdm. bedin gungslos unterwerfen

phục tùng ai vô điều kiện.

auf Gedeih und Verderb Zusammenhalten

gắn bó với nhau khi sung sướng cũng như khi khó khăn.

ihre Liebe war grenzenlos

tình yêu của nàng vô bờ bến.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

unconditional

Vô điều kiện, vô điều hạn, tuyệt đối.

unconditioned

1. Vô điều kiện, vô ước định, tuyệt đối 2. Khoản vô điều kiện, điều vô ước định 3. (the Unconditioned) Đấng tuyệt đối.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorbehaltlos /a/

vô điều kiện, không điều kiện.

unbedingt /(unbed/

(unbedingt) 1. không điều kiên, vô điều kiện; 2. tuyệt đói, hoàn toàn; II adv [một cách] chắc chắn, nhắt định.

schlechterdings /adv/

vô điều kiện, không điều kiện, kiên quyết, dút khoát, [một cách] khẳng định.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absolut /[apzoiu:t] (Adj.)/

nhất thiết; vô điều kiện; (unbedingt, uneingeschränkt, völlig);

vorbehaltlos /(Adj.)/

vô điều kiện; không điều kiện;

bedingungslos /(Adj.; -er, -este)/

không điều kiện; vô điều kiện;

yêu cầu đầu hàng vô điều kiện : die bedingungs lose Kapitulation fordern phục tùng ai vô điều kiện. : sich jmdm. bedin gungslos unterwerfen

hingebungsvoll /(Adj.)/

hết lòng hết dạ; tuyệt đối; vô hạn; vô điều kiện;

Gedeih /thường dùng trong thành ngữ/

vô điều kiện; dù khi thuận lợi cũng như khi khó khăn; vui buồn vẫn có ùhau;

gắn bó với nhau khi sung sướng cũng như khi khó khăn. : auf Gedeih und Verderb Zusammenhalten

grenzenlos /(Adj.)/

hết lòng hết dạ; tuyệt đối; vô điều kiện; tận tụy; mãnh liệt; vô bờ bến (uneingeschränkt, bedingungslos);

tình yêu của nàng vô bờ bến. : ihre Liebe war grenzenlos

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Uncondition,The

Vô điều kiện, tuyệt đối.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 imperative, uncondional, unconditional

vô điều kiện

 Answer Signal,Unqualified

tín hiệu trả lời, vô điều kiện

 Answer Signal,Unqualified /điện tử & viễn thông/

tín hiệu trả lời, vô điều kiện

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Vô điều kiện

[VI] Vô điều kiện (từ bi ~)

[DE] bedingungslose Güte und bedingunges Mitgefühl

[EN] unconditional loving kindness and compassion