Việt
1. Vô điều kiện
vô ước định
tuyệt đối 2. Khoản vô điều kiện
điều vô ước định 3. Đấng tuyệt đối.
không điều hòa được
vô-điều kiện
Gớm ghét vô điều kiện.
Đấng Tuyệt Đối
vô vi
Anh
unconditioned
Aversion
the unconditioned
unconditioned action
unformed
Đức
unbedingt
unconditioned action, unformed, unconditioned
Aversion,Unconditioned
Vô-điều kiện [Đức: unbedingt; Anh: unconditioned]
-> > Tuyệt đối, Nghịch lý, Tự do, Ý niệm, Lý tính,
Unconditioned
1. Vô điều kiện, vô ước định, tuyệt đối 2. Khoản vô điều kiện, điều vô ước định 3. (the Unconditioned) Đấng tuyệt đối.