TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aversion

Chán ghét

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ghê tởm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kinh tởm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Gớm ghét vô điều kiện.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

aversion

aversion

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Unconditioned

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Aversion,Unconditioned

Gớm ghét vô điều kiện.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

aversion

Chán ghét, ghê tởm, kinh tởm

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

aversion

A mental condition of fixed opposition to or dislike of some particular thing.