TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unconditioned

1. Vô điều kiện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô ước định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tuyệt đối 2. Khoản vô điều kiện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điều vô ước định 3. Đấng tuyệt đối.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không điều hòa được

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

vô-điều kiện

 
Từ điển triết học Kant

Gớm ghét vô điều kiện.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
the unconditioned

Đấng Tuyệt Đối

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
unconditioned action

vô vi

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

unconditioned

unconditioned

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển triết học Kant
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Aversion

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
the unconditioned

the unconditioned

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
unconditioned action

unconditioned action

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

unformed

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

unconditioned

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

unconditioned

unbedingt

 
Từ điển triết học Kant
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

vô vi

unconditioned action, unformed, unconditioned

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Aversion,Unconditioned

Gớm ghét vô điều kiện.

Từ điển triết học Kant

Vô-điều kiện [Đức: unbedingt; Anh: unconditioned]

-> > Tuyệt đối, Nghịch lý, Tự do, Ý niệm, Lý tính,

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Unconditioned

không điều hòa được

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

unconditioned

1. Vô điều kiện, vô ước định, tuyệt đối 2. Khoản vô điều kiện, điều vô ước định 3. (the Unconditioned) Đấng tuyệt đối.

the unconditioned

Đấng Tuyệt Đối