TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vô ước định

1. Vô điều kiện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô ước định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tuyệt đối 2. Khoản vô điều kiện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điều vô ước định 3. Đấng tuyệt đối.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

vô ước định

unconditioned

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

unconditioned

1. Vô điều kiện, vô ước định, tuyệt đối 2. Khoản vô điều kiện, điều vô ước định 3. (the Unconditioned) Đấng tuyệt đối.