Việt
1. Vô điều kiện
vô ước định
tuyệt đối 2. Khoản vô điều kiện
điều vô ước định 3. Đấng tuyệt đối.
Anh
unconditioned
1. Vô điều kiện, vô ước định, tuyệt đối 2. Khoản vô điều kiện, điều vô ước định 3. (the Unconditioned) Đấng tuyệt đối.