absolut /[apzoiu:t] (Adj.)/
nhất thiết;
vô điều kiện;
(unbedingt, uneingeschränkt, völlig);
vorbehaltlos /(Adj.)/
vô điều kiện;
không điều kiện;
bedingungslos /(Adj.; -er, -este)/
không điều kiện;
vô điều kiện;
yêu cầu đầu hàng vô điều kiện : die bedingungs lose Kapitulation fordern phục tùng ai vô điều kiện. : sich jmdm. bedin gungslos unterwerfen
hingebungsvoll /(Adj.)/
hết lòng hết dạ;
tuyệt đối;
vô hạn;
vô điều kiện;
Gedeih /thường dùng trong thành ngữ/
vô điều kiện;
dù khi thuận lợi cũng như khi khó khăn;
vui buồn vẫn có ùhau;
gắn bó với nhau khi sung sướng cũng như khi khó khăn. : auf Gedeih und Verderb Zusammenhalten
grenzenlos /(Adj.)/
hết lòng hết dạ;
tuyệt đối;
vô điều kiện;
tận tụy;
mãnh liệt;
vô bờ bến (uneingeschränkt, bedingungslos);
tình yêu của nàng vô bờ bến. : ihre Liebe war grenzenlos