eindrucksiahig /a/
dễ tiếp thu, dễ lĩnh hội, nhạy cảm; -
empfänglich /a/
dễ tiếp thụ, dễ lĩnh hội, dễ cảm thụ, nhạy cảm; - für Eindrücke dễ thụ cảm, dễ cảm thụ, dễ cảm thụ, nhạy cảm; - für Krankheiten dễ mắc bệnh, dễ thụ bệnh, - machen gây thiện cảm, gây cảm tình.
aufnahmefähig /a/
1. chứa được nhiều, có dung tích lón, to, rộng; 2. dễ tiếp thu, dễ lĩnh hội; nhạy cám.