TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

empfänglich

dễ tiếp thụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ lĩnh hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ cảm thụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhạy cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiên về

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dễ mắc bệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ lây bệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

empfänglich

receptive

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

prone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

empfänglich

empfänglich

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

empfänglich /(Adj.)/

dễ tiếp thụ; dễ lĩnh hội; dễ cảm thụ; nhạy cảm;

empfänglich /(Adj.)/

dễ mắc bệnh; dễ lây bệnh (anfällig);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

empfänglich /a/

dễ tiếp thụ, dễ lĩnh hội, dễ cảm thụ, nhạy cảm; - für Eindrücke dễ thụ cảm, dễ cảm thụ, dễ cảm thụ, nhạy cảm; - für Krankheiten dễ mắc bệnh, dễ thụ bệnh, - machen gây thiện cảm, gây cảm tình.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

empfänglich /adj/S_PHỦ/

[EN] prone

[VI] thiên về

Từ điển Polymer Anh-Đức

receptive

empfänglich