TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufnahmefähig

dễ tiếp thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ lĩnh hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứa được nhiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có dung tích lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

to

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể lĩnh hội được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể chứa dược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

aufnahmefähig

receptive

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

absorbent adj/adv

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

aufnahmefähig

aufnahmefähig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

absorbierend

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

absorptionsfähig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

saugfähig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die zweite, die L-Schale, ist mit 8 Elektronen voll besetzt, danach wird die Aufnahmefähig - keit der Schalen größer (Tabelle 1).

Lớp kế tiếp L chứa đủ 8 electron,các lớp sau có khả năng tiếp nhận cao hơn (Bảng 1).

Từ điển Polymer Anh-Đức

absorbent adj/adv

absorbierend, absorptionsfähig, saugfähig; aufnahmefähig

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufnahmefähig /(Adj.)/

dễ tiếp thu; dễ lĩnh hội; có thể lĩnh hội được;

aufnahmefähig /(Adj.)/

có thể chứa dược;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufnahmefähig /a/

1. chứa được nhiều, có dung tích lón, to, rộng; 2. dễ tiếp thu, dễ lĩnh hội; nhạy cám.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

aufnahmefähig

receptive