Việt
dễ tiếp thu
dễ lĩnh hội
chứa được nhiều
có dung tích lón
to
rộng
có thể lĩnh hội được
có thể chứa dược
Anh
receptive
absorbent adj/adv
Đức
aufnahmefähig
absorbierend
absorptionsfähig
saugfähig
Die zweite, die L-Schale, ist mit 8 Elektronen voll besetzt, danach wird die Aufnahmefähig - keit der Schalen größer (Tabelle 1).
Lớp kế tiếp L chứa đủ 8 electron,các lớp sau có khả năng tiếp nhận cao hơn (Bảng 1).
absorbierend, absorptionsfähig, saugfähig; aufnahmefähig
aufnahmefähig /(Adj.)/
dễ tiếp thu; dễ lĩnh hội; có thể lĩnh hội được;
có thể chứa dược;
aufnahmefähig /a/
1. chứa được nhiều, có dung tích lón, to, rộng; 2. dễ tiếp thu, dễ lĩnh hội; nhạy cám.