TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sensitive

nhạy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhạy cảm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kiểm tra băng cảm giác

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

được chạy dao bằng tay

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lượng chạy dao nhanh bang tay

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nhạy ~ teint màu nh ạ y c ả m ~ tint màu nh ạ y

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chính xác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chạy dao bằng tay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sensitive

sensitive

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
sensitive :

Sensitive :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

sensitive

empfindlich

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

sensitiv

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

leicht reagierend

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

feinfühlig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

mit Handhebelvorschub

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

feinstufig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
sensitive :

Empfindlich:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

sensitive :

Sensible :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The effect is minuscule, but it can be measured with extremely sensitive instruments.

Hiện tượng này nhỏ lắm, nhưng đo được bằng những dụng cụ cực nhạy.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mit Handhebelvorschub /adj/CNSX/

[EN] sensitive

[VI] nhạy, chính xác; (được) chạy dao bằng tay

feinstufig /adj/CNSX/

[EN] sensitive

[VI] nhạy, nhạy cảm

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sensitive

nhạy cảm

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

empfindlich

sensitive

feinfühlig

sensitive

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sensitive

nhạy cảm

Từ điển Polymer Anh-Đức

sensitive

sensitiv, leicht reagierend, empfindlich

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sensitive

nhạy ~ teint màu nh ạ y c ả m ~ tint màu nh ạ y

Tự điển Dầu Khí

sensitive

o   nhạy

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

sensitive

Easily affected by outside operations or influences.

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Sensitive :

[EN] Sensitive :

[FR] Sensible :

[DE] Empfindlich:

[VI] nhạy cảm, có khả năng đáp ứng với kích thích, ví dụ tế bào võng mạc nhạy cảm với ánh sáng và đáp ứng bằng cách gửi xung động thần kinh đến não.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sensitive

nhạy

sensitive

nhạy, kiểm tra băng cảm giác; được chạy dao bằng tay (máy công cụ)

sensitive

lượng chạy dao nhanh bang tay