Việt
nhạy cảm
mẫn cảm
nhạy
nhạy bén
dễ cảm
dễ cảm tháy
dễ nhận thắy
qua nguyên tắc
qúa cẩn thận
dễ giận
hay giận
hay hòn giận
dễ mếch lòng .
dễ cảm động
dễ cảm xúc
Anh
sensitive
tender/fragile
Đức
empfindlich
zerbrechlich
sensitiv
leicht reagierend
meine Haut ist sehr empfindlich
da của tôi rất nhạy cảm.
empfindlich, zerbrechlich
sensitiv, leicht reagierend, empfindlich
empfindlich /(Adj.)/
nhạy; nhạy cảm; mẫn cảm (leicht, schnell reagierend);
meine Haut ist sehr empfindlich : da của tôi rất nhạy cảm.
dễ cảm động; dễ cảm xúc (feinfühlig, sensibel, zart besaitet);
empfindlich /I a/
1. nhạy cảm, mẫn cảm, nhạy bén, nhạy, dễ cảm; 2. dễ cảm tháy, dễ nhận thắy; 3. qua nguyên tắc, qúa cẩn thận, dễ giận, hay giận, hay hòn giận, dễ mếch lòng (mất lòng, phật lòng, phật ý).