Việt
xem kitzelig.
dễ bị nhột
nhạy cảm
khó khăn
khó xử 1 Ki wi
der
Đức
kitzlig
-s, -s
chim kiwi.
kitzlig /kitzelig (Adj.)/
dễ bị nhột;
nhạy cảm;
khó khăn; khó xử 1 Ki wi [’ki:vi]; der;
-s, -s : chim kiwi.