TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sensitizing

sự làm cho nhạy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Nhạy cảm

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Chất nhạy cảm

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

sensitizing

sensitizing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Substance

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

sensitising

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sensitizing

sensibilisierend

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stoff

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Sensibilisieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

explosionsgefährlichsensibilisierend

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sensitizing

sensibilisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sensibilisant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

R 42

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

R 43

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

R42

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

R43

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sensitizing /INDUSTRY-METAL/

[DE] Sensibilisieren

[EN] sensitizing

[FR] sensibilisation

sensitizing /INDUSTRY-CHEM/

[DE] explosionsgefährlichsensibilisierend

[EN] sensitizing

[FR] sensibilisant

sensitising,sensitizing /INDUSTRY-CHEM/

[DE] sensibilisierend

[EN] sensitising; sensitizing

[FR] R 42; R 43; R42; R43; sensibilisant

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Sensibilisierend

[EN] Sensitizing

[VI] Nhạy cảm

Stoff,sensibilisierend

[EN] Substance, sensitizing

[VI] Chất nhạy cảm

Từ điển Polymer Anh-Đức

sensitizing

sensibilisierend

sensitizing

sensibilisierend (Gefahrenbezeichnung)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sensitizing

sự làm cho nhạy