Việt
sự làm cho nhạy
sự xử lý nhạy
tác dụng nhạy
Anh
sensitization
sensitizing
Đức
Sensibilisierung
sự xử lý nhạy, tác dụng nhạy, sự làm cho nhạy
sensitization, sensitizing /vật lý;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
Sensibilisierung /f/FOTO/
[EN] sensitization
[VI] sự làm cho nhạy