sensitization /điện lạnh/
sự nhạy hóa
sensitization /y học/
gây nhạy cảm
sensitization
gây nhạy cảm
sensitization
sự nhạy hóa
sensitization /điện lạnh/
sự làm nhạy
sensitization, sensitizing /vật lý;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
sự làm cho nhạy