Việt
nhạy cảm
dễ bị tổn thương về điều gì
Đức
empfindlichaufetw
in dieser Angelegenheit ist er sehr empfindlich
về vấn đề này thi anh ta rất nhạy cảm.
empfindlichaufetw /(Akk.) reagieren/
nhạy cảm; dễ bị tổn thương về điều gì;
về vấn đề này thi anh ta rất nhạy cảm. : in dieser Angelegenheit ist er sehr empfindlich