braun /[braun] (Adj.)/
(da) sẫm màu;
màu nâu;
Dunkelntappen /mò mẫm trong bóng tối; (nghĩa bóng) chưa tìm ra điểm mấu chốt của vấn đề, còn đang mò mẫm. 2. ảm đạm, u buồn, buồn rầu, sầu não, u ám (düster, unerfreulich); das war der dunkelste Tag in meinem Leben/
tô' i màu;
sẫm màu;
ngăm đen;
y phục màu sẫm : dunkle Kleidung có màu da đen. : von dunkler Hautfarbe