TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sẫm màu

sẫm màu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nâu

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

tối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

màu nâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tô'i màu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngăm đen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sẫm màu

melannocratic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

melanocratic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chromocratic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 dark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 melanocratic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

infuscate

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

dark

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sẫm màu

infuscate

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Dunkel-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

braun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dunkelntappen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie waren eine wichtige Ergänzungzu den Phenolharzen, die wegen ihrer Neigung zum Nachdunkeln nur in dunklen Einfärbungen erhältlich waren (Bild 2).

Chúng là một sự bổ sung quan trọng cho nhựa keo phenol, chất chỉ có màu tốibởi xu hướng tự sẫm màu của nó (Hình 2).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dunkle Kleidung

y phục màu sẫm

von dunkler Hautfarbe

có màu da đen.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

braun /[braun] (Adj.)/

(da) sẫm màu; màu nâu;

Dunkelntappen /mò mẫm trong bóng tối; (nghĩa bóng) chưa tìm ra điểm mấu chốt của vấn đề, còn đang mò mẫm. 2. ảm đạm, u buồn, buồn rầu, sầu não, u ám (düster, unerfreulich); das war der dunkelste Tag in meinem Leben/

tô' i màu; sẫm màu; ngăm đen;

y phục màu sẫm : dunkle Kleidung có màu da đen. : von dunkler Hautfarbe

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dunkel- /pref/Đ_TỬ, KT_ĐIỆN, C_THÁI, CNSX, V_LÝ/

[EN] dark (thuộc)

[VI] (thuộc) tối, sẫm màu

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

sẫm màu,nâu

[DE] infuscate

[EN] infuscate

[VI] sẫm màu, nâu (cánh sâu bọ)

sẫm màu,nâu

[DE] infuscate

[EN] infuscate

[VI] sẫm màu, nâu (cánh sâu bọ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dark, melanocratic /hóa học & vật liệu/

sẫm màu

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

melannocratic

sẫm màu ( khoáng )

melanocratic

sẫm màu

chromocratic

sẫm màu