TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngăm đen

ngăm đen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đen đen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơi đen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đen giòn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tô'i màu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sẫm màu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sạm đen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sạm đen.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ngăm đen

schwärzlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dunkelntappen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dunkle Kleidung

y phục màu sẫm

von dunkler Hautfarbe

có màu da đen.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schwärzlich /a/

đen đen, hơi đen, ngăm đen, đen giòn, sạm đen.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dunkelntappen /mò mẫm trong bóng tối; (nghĩa bóng) chưa tìm ra điểm mấu chốt của vấn đề, còn đang mò mẫm. 2. ảm đạm, u buồn, buồn rầu, sầu não, u ám (düster, unerfreulich); das war der dunkelste Tag in meinem Leben/

tô' i màu; sẫm màu; ngăm đen;

y phục màu sẫm : dunkle Kleidung có màu da đen. : von dunkler Hautfarbe

schwärzlich /(Adj.)/

đen đen; hơi đen; ngăm đen; đen giòn; sạm đen;