TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

màu nâu

màu nâu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sẫm màu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắc nâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

màu nâu

brown

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 brown

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brush clean

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

màu nâu

braun

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

màu nâu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Braun-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Braune

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bräunung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Eine zerbrochene Flasche auf dem Fußboden, braune Flüssigkeit in den Ritzen, eine Frau mit roten Augen.

Một cái chai vỡ trên sàn nhà, chất lỏng màu nâu đọng ở các kẽ, một người đàn bà mắt đỏ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A broken bottle on the floor, brown liquid in the crevices, a woman with red eyes.

Một cái chai vỡ trên sàn nhà, chất lỏng màu nâu đọng ở các kẽ, một người đàn bà mắt đỏ.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dem einen bescheren sie braune Augen, einem anderen blaue oder grüne.

Một số người có mắt màu nâu, những người khác có mắt màu xanh da trời hay xanh lá cây.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Anschluss Sense (S) (im Schaltplan braun)

Đầu nối đo điện áp nạp S (đường màu nâu trong sơ đồ mạch)

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kastanienbraun: Acetylen (brennbar)

Màu nâu trái dẻ: Acetylen (dễ cháy)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein dunkles Braun

một màu nâu sẫm.

ein Gelb, das ins Braune übergeht

một màu vàng ngả nâu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Braun /das; -s, - (ugs.: -s)/

màu nâu;

một màu nâu sẫm. : ein dunkles Braun

Braune /das; -n/

màu nâu;

một màu vàng ngả nâu. : ein Gelb, das ins Braune übergeht

braun /[braun] (Adj.)/

(da) sẫm màu; màu nâu;

Bräunung /die; -, -en/

màu nâu; sắc nâu;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Braun- /pref/HOÁ, THAN/

[EN] brown

[VI] (thuộc) màu nâu

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

brown

màu nâu

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

brown

Màu nâu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brown

màu nâu

brown

màu nâu

 brush clean

màu nâu

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

màu nâu

màu nâu

braun (a); màu nâu den (họa) Sepiazeichnung f; màu nâu xám Schokoladenbraun n