TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

braun

nâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

da lươn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăm ngăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có màu nâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có màu đà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đen giòn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rám nắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sạm nắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sẫm màu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

màu nâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

than nâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

than bùn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hầm mỏ khai thác than nâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công trường khai thác than nâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

braun fk

CI food brown 1

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

E154

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

brown FK

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

braun

braun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
braun fk

Braun FK

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

E154

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

braun fk

E154

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

brun FK

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

colorant alimentaire brun CI no.1

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

braunes Haar haben

có mái tóc màu nâu

braun sein wie Kaffee

nâu như cà phê

sich von der Sonne braun brennen lassen

phai nắng cho da có màu nâu.

sehr braun aus dem Urlaub nach Hause kommen

trở về nhà sau kỳ nghỉ với nước da rám nắng.

ein dunkles Braun

một màu nâu sẫm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

braun /[braun] (Adj.)/

có màu nâu; có màu đà;

braunes Haar haben : có mái tóc màu nâu braun sein wie Kaffee : nâu như cà phê sich von der Sonne braun brennen lassen : phai nắng cho da có màu nâu.

braun /[braun] (Adj.)/

đen giòn; rám nắng; sạm nắng (sonnen gebräunt);

sehr braun aus dem Urlaub nach Hause kommen : trở về nhà sau kỳ nghỉ với nước da rám nắng.

braun /[braun] (Adj.)/

(da) sẫm màu; màu nâu;

Braun /das; -s, - (ugs.: -s)/

màu nâu;

ein dunkles Braun : một màu nâu sẫm.

Braun /koh.le, die/

than nâu; than bùn;

Braun /koh. len.berg.werk, das/

hầm mỏ khai thác than nâu; công trường khai thác than nâu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

braun /a/

nâu, dà, [màu] da lươn, hung, ngăm ngăm [đen]; [màu] bánh mật, [màu] bồ quân, đen giòn, rám đen, sạm đen; nâu sẫm, màu cánh gián (về mắt); màu hạt dẻ (về tóc); tía, hồng; -er Zucker dưỏng nâu cháy; an der Sónne - brennen rám nắng, bắt nắng; von der Sónne - werden rám nắng, ăn nắng, sém nắng, cháy nắng; -gebrannt rám nắng, cháy nắng, sém nắng; -bácken rán, chiên, rang, quay, nưdng, bỏ lò; braun bráten nưóng; ♦ - und blau tất câ b| thâm quầng; j -n - und blau schlagen đánh (ai) thâm tím.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Braun FK,E154 /FOOD,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Braun FK; E154

[EN] CI food brown 1; E154; brown FK

[FR] E154; brun FK; colorant alimentaire brun CI no.1