TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rám nắng

rám nắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sém nắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cháy nắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đen giòn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sạm nắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn nắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phơi nắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho da sạm nâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cháy nắng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

rám nắng

sonnenverbrannt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sonnenge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

braun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einbrennen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abbrennen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verbrannt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sehr braun aus dem Urlaub nach Hause kommen

trở về nhà sau kỳ nghỉ với nước da rám nắng.

abgebrannt aus dem Urlaub heimkehren

trở về nhà với làn da rám nắng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verbrannt /a/

rám nắng, sém nắng, cháy nắng.

sonnenverbrannt /a/

rám nắng, sém nắng, cháy nắng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sonnenge /bräunt (Adj.)/

rám nắng;

sonnenverbrannt /(Adj.)/

rám nắng; sém nắng; cháy nắng;

braun /[braun] (Adj.)/

đen giòn; rám nắng; sạm nắng (sonnen gebräunt);

trở về nhà sau kỳ nghỉ với nước da rám nắng. : sehr braun aus dem Urlaub nach Hause kommen

einbrennen /(unr. V.)/

(ist) (landsch ) rám nắng; ăn nắng; sém nắng; cháy nắng;

abbrennen /(unr. V.)/

(hat) (österr ugs ) rám nắng; phơi nắng; làm cho da sạm nâu (bräunen);

trở về nhà với làn da rám nắng. : abgebrannt aus dem Urlaub heimkehren