TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cháy nắng

cháy nắng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rám nắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sém nắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn nắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cháy nắng

 sunburn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cháy nắng

sonnenverbrannt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einbrennen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Besonders der energiereiche UV-Anteil kann Sonnenbrand und Hautkrebs verursachen (Seite 35).

Đặc biệt phần cực tím giàu năng lượng của ánh sáng có thể gây cháy nắng và ung thư da (trang 35).

Sonnenbrand bei Tieren und Menschen mit Schäden an der DNA der Hautzellen und daher eine Zunahme der Gefahr von Hautkrebs (Seite 35) sowie Augenschäden bis hin zum grauen Star und

chứng cháy nắng ở người và thú với tổn hại DNA của tế bào da và vì vậy nguy cơ mắc bệnh ung thư da tăng lên (trang 35) cũng như những hư hại mắt, có thể nặng đến mức đục thủy tinh thể và

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sonnenverbrannt /(Adj.)/

rám nắng; sém nắng; cháy nắng;

einbrennen /(unr. V.)/

(ist) (landsch ) rám nắng; ăn nắng; sém nắng; cháy nắng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sunburn

cháy nắng

 sunburn /y học/

cháy nắng