Việt
rám nắng
sém nắng
cháy nắng.
cháy nắng
ăn nắng
Đức
sonnenverbrannt
verbrannt
einbrennen
sonnenverbrannt /(Adj.)/
rám nắng; sém nắng; cháy nắng;
einbrennen /(unr. V.)/
(ist) (landsch ) rám nắng; ăn nắng; sém nắng; cháy nắng;
verbrannt /a/
rám nắng, sém nắng, cháy nắng.
sonnenverbrannt /a/