TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngăm ngăm

tóc đen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăm ngăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màu bánh mật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

da lươn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ngăm ngăm

brünett

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

braun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

brünett /a/

1. [có] tóc đen; 2. ngăm ngăm [đen], màu bánh mật.

braun /a/

nâu, dà, [màu] da lươn, hung, ngăm ngăm [đen]; [màu] bánh mật, [màu] bồ quân, đen giòn, rám đen, sạm đen; nâu sẫm, màu cánh gián (về mắt); màu hạt dẻ (về tóc); tía, hồng; -er Zucker dưỏng nâu cháy; an der Sónne - brennen rám nắng, bắt nắng; von der Sónne - werden rám nắng, ăn nắng, sém nắng, cháy nắng; -gebrannt rám nắng, cháy nắng, sém nắng; -bácken rán, chiên, rang, quay, nưdng, bỏ lò; braun bráten nưóng; ♦ - und blau tất câ b| thâm quầng; j -n - und blau schlagen đánh (ai) thâm tím.