TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

brown

màu nâu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhuộm nâu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhuộm đen

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sắt amoni xitrat nâu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đánh bóng đen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kỹ thuật sinh học nâu

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

brown

brown

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

 ferric ammoninum citrate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ferric ammoninum citrate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

black-finish

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Biotechnology

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

brown

Braun-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

brünieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Biotechnik

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

braune

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

What about her thick brown hair?

Mái tóc nâu dày của nàng giờ đây thế nào?

A leaf on the ground in autumn, red and gold and brown, delicate.

Một chiếc lá thu đỏ, vàng, nâu, mỏng mảnh trên mặt đất.

Her white hair darkens with brown streaks, her voice resonates with new tones.

Mái tóc bạc của bà có thêm vài lọn nâu thẫm, giọng bà vang nhiều thanh âm mới mẻ.

A broken bottle on the floor, brown liquid in the crevices, a woman with red eyes.

Một cái chai vỡ trên sàn nhà, chất lỏng màu nâu đọng ở các kẽ, một người đàn bà mắt đỏ.

A mushy, brown peach is lifted from the garbage and placed on the table to pinken.

Một quả đào chín nâu mềm nhũn bị lôi ra từ thùng rác, đặt lên bàn đẻ nó trở lại màu hông.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Biotechnik,braune

[EN] Biotechnology, brown

[VI] Kỹ thuật sinh học nâu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Braun- /pref/HOÁ, THAN/

[EN] brown

[VI] (thuộc) màu nâu

brünieren /vt/CNSX/

[EN] black-finish, brown

[VI] đánh bóng đen, nhuộm đen

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

brown

màu nâu

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

brown

Màu nâu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

brown

màu nâu

brown

nhuộm nâu

 ferric ammoninum citrate,brown /y học/

sắt amoni xitrat nâu

ferric ammoninum citrate,brown

sắt amoni xitrat nâu

 ferric ammoninum citrate,brown /y học/

sắt amoni xitrat nâu

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

brown

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

brown

brown

ad. having the color like that of coffee

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

brown

nhuộm nâu, nhuộm đen