Việt
nhuộm nâu
nhuộm đen
xem Bräune l
làm rám nắng
làm nâu
Anh
brown
Đức
Bräunung
bräunen
die Sonne hat meine Haut gebräunt
mứt trời đã làm da tôi rám nắng.
bräunen /(sw. V.; hat)/
làm rám nắng; làm nâu; nhuộm nâu (braun machen);
mứt trời đã làm da tôi rám nắng. : die Sonne hat meine Haut gebräunt
Bräunung /f =, -en/
1. [sự] nhuộm nâu; 2. xem Bräune l
nhuộm nâu, nhuộm đen
brown /cơ khí & công trình/