TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đánh bóng đen

đánh bóng đen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhuộm đen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm hóa đen thép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

biến đen

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm cho đen

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

đánh bóng đen

 black-finish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brown

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

black-finish

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

brown

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

black finishing

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

blackening

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

đánh bóng đen

brünieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

black finishing

đánh bóng đen, làm hóa đen thép

blackening

biến đen, làm cho đen, đánh bóng đen, nhuộm đen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

brünieren /vt/CNSX/

[EN] black-finish, brown

[VI] đánh bóng đen, nhuộm đen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 black-finish, brown

đánh bóng đen