Braune /das; -n/
màu nâu;
ein Gelb, das ins Braune übergeht : một màu vàng ngả nâu.
Braune /das; -n/
chỗ có màu nâu;
chỗ nhuộm nâu;
das Braune an einem Apfel, entfernen : gọt bỏ đốm nâu trên quả táo.
Braune /der; -n, -n/
ngựa có bộ lông nâu;
Braune /der; -n, -n/
(ôsteư ) cà phê pha với kem hay sữa;
Braune /der; -n, -n/
(từ lóng) tờ giấy bạc năm mươi Mark;
hiện không còn sử dụng nữa (Fünfzigmarkschein);