Việt
chỗ có màu nâu
chỗ nhuộm nâu
Đức
Braune
das Braune an einem Apfel, entfernen
gọt bỏ đốm nâu trên quả táo.
Braune /das; -n/
chỗ có màu nâu; chỗ nhuộm nâu;
gọt bỏ đốm nâu trên quả táo. : das Braune an einem Apfel, entfernen