TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

very

tối

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

very

very

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ultimate

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

She makes love to him very very slowly, over a period of months.

Mãi vài tháng sau nàng mới ngập ngừng ưng thuận.

On occasion, very slight displacements occur.

Thỉnh thoảng chúng vẫn chệch đi nhưng không đáng kể.

The son and his very fat wife and the grandmother sit on a blanket, eating smoked ham, cheese, sourdough bread with mustard, grapes, chocolate cake.

Người con trai, cô vợ béo núc ních và bà mẹ già ngồi trên một cái chăn, ăn thịt nguội xông khói, pho mát, bánh mì chua với mù tạt, nho và bánh sôcôla.

If time and events are not the same, then it is only people who barely move. If a person holds no ambitions in this world, he suffers unknowingly. If a person holds ambitions, he suffers knowingly, but very slowly.

Nếu thời gian và sự việc khổng là một thì chỉ có con người là không hề chuyển dịch. Nếu một người trong thế giới này không có hoài bão thì y sẽ đau khổ mà không biết, còn nếu có hoài bão thì y biết rằng mình đau khổ, song rất từ từ.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tối

very, ultimate

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

very

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

very

very

ad. extremely (“He was very late.”)