Việt
cảnh tối tăm
Đêm tối
bóng tối
sự tô'i tăm
Anh
night
Đức
Finsternis
Dunkel
eine ägyptische Finsternis (ugs )
bóng tối sâu thẳm.
Finsternis /die; -, -se/
bóng tối; cảnh tối tăm;
bóng tối sâu thẳm. : eine ägyptische Finsternis (ugs )
Dunkel /das; -s/
(geh ) bóng tối; sự tô' i tăm; cảnh tối tăm (Dunkelheit);
Đêm tối, cảnh tối tăm